Trong dịp kỷ niệm 50 năm ngày Apollo 11 hạ cánh lên mặt trăng, có lẽ bạn đã nghe nói nhiều về chiếc đồng hồ đầu tiên được đeo trên mặt trăng, chiếc Omega Speedmaster Professional hiện đã trở thành huyền thoại. Nhưng Omega – một trong những thương hiệu đồng hồ cao cấp nổi tiếng nhất hành tinh và chắc chắn là thương hiệu đồng hồ xa xỉ nổi tiếng nhất hành tinh – còn nhiều điều hơn thế nữa so với cột mốc mặt trăng của nó. Từ Thế vận hội cho đến James Bond đến Mariana Trench, không thể không kể đến những cái tên như Speedmaster, Seamaster và Constellation, thương hiệu đã đạt được vị thế ngôi sao nhạc rock rất xứng đáng trong lòng những người đam mê đồng hồ ở khắp mọi nơi. Dưới đây là 10 điều bạn nên biết về Omega.
1. Những Cái Tên
Năm 1848, Louis Brandt thành lập công ty sau này trở thành Omega tại La Chaux-de-Fonds, Thụy Sĩ. Năm 1877, các con trai của ông là Louis-Paul và César gia nhập ông, và tên công ty được đổi thành Louis Brandt & Fils. Năm 1894, công ty đã sản xuất một bộ máy mới đã được chứng minh là thành công trên toàn cầu, nhờ vào độ chính xác của thời gian hiện hành và dễ sửa chữa. Bộ máy này được biết đến với cái tên tầm cỡ Omega, và thành công của nó đến mức vào năm 1903, tên công ty được đổi thành Louis Brandt & Frére – Omega Watch Co., và tên thương hiệu Omega ra đời.
2. Thời gian chính xác
Trong suốt thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, trước khi có thạch anh và GPS, các quốc gia và ngành công nghiệp phụ thuộc vào những chiếc đồng hồ cơ khí chính xác. Để khuyến khích những cải tiến trong lĩnh vực này, các thử nghiệm của Đài quan sát đã được tổ chức. Những cuộc đua marathon đo thời gian này đã thử nghiệm những chiếc đồng hồ thuộc nhiều loại khác nhau trong thời gian dài và những người chiến thắng đã giành được quyền công khai và khoe khoang đáng kể. Các nhà sản xuất hàng đầu đã cạnh tranh trực tiếp với nhau để giành được những giải Siêu phẩm chế tác đồng hồ này. Omega đã thành công rực rỡ trong những thử nghiệm này, lập nhiều kỷ lục thế giới. Tại các cuộc thử nghiệm của Đài thiên văn Geneva năm 1931, Omega đã giành được Giải Nhất trong cả sáu hạng mục. Cùng năm đó, công ty đã áp dụng khẩu hiệu quảng cáo “Omega – Thời gian chính xác cho cuộc sống”. Đó không phải là cường điệu, mà là một tuyên bố được hỗ trợ bởi hàng chục năm kết quả thử nghiệm của Đài quan sát.
3. Khám phá tận cùng trái đất
Ai là người dẫn đầu chuyến thám hiểm bề mặt đầu tiên đến Bắc Cực? Đó có phải là Robert Peary? Có lẽ Frederick Cook? Còn Ralph Plaisted thì sao? Có thể bạn không quen với họ, nhưng bạn nên làm vậy, bởi vì câu chuyện về người thực sự đến Bắc Cực đầu tiên qua một con đường trên bộ là một câu chuyện hấp dẫn. Bạn có thể đọc thêm về nó ở đây. Trong số ba ứng cử viên, Plaisted dường như ít có khả năng giành được danh hiệu nhất. Anh ấy là một nhân viên bán bảo hiểm từ Minnesota, cũng là một người đam mê hoạt động ngoài trời và lái xe trượt tuyết. Bạn bè nói rằng nếu anh ấy quá thích chiếc xe trượt tuyết mới được phát minh, anh ấy nên lái một chiếc đến Bắc Cực. Và trong câu chuyện nghe có vẻ giống như một câu chuyện hiện đại dành cho GoPro, anh ấy đã làm được. Nhóm của anh ấy bắt đầu chuyến đi bộ dài 412 dặm từ Đảo Ward Hunt của Canada, không xa nơi bắt đầu của Peary trên Đảo Ellesmere. Cưỡi xe trượt tuyết và trang bị Omega Speedmasters và sextants để theo dõi vị trí của họ, họ đến trại cuối cùng vào ngày 19 tháng 4 năm 1968, sau một chuyến đi dài 43 ngày. Nhóm của Plaisted là những người đầu tiên nhận được xác nhận độc lập rằng nó đã thực sự đến Bắc Cực, khi một chiếc C-135 của Không quân Hoa Kỳ bay trên đầu và xác nhận vị trí của họ. Ngày nay, nhiều nhà sử học về khám phá địa cực đồng ý rằng nhóm của Plaisted là những người đầu tiên đến Bắc Cực bằng đường bộ. Ở đầu bên kia của hành tinh, vào tháng 2 năm 1990, Arved Fuchs và Reinhold Messner đã hoàn thành cái mà một số người gọi là “cuộc hành trình trên đất liền cuối cùng có thể xảy ra trên trái đất”. Cặp đôi này đã đi bộ qua Nam Cực. Cuộc hành trình dài 1.740 dặm mất 92 ngày. Chịu đựng nhiệt độ -40 ° F và sức gió vượt quá 90 dặm / giờ, họ băng qua dãy núi Thiel đến Nam Cực, sau đó tiếp tục đến McMurdo Sound trên Biển Ross. Máy chấm công của Messner trong chuyến hành trình này là Omega Speedmaster.
4. Tốc độ trong không gian
Vào mùa thu năm 1962, một nhóm phi hành gia bao gồm Walter Schirra và Leroy “Gordo” Cooper bước vào một cửa hàng đồng hồ ở Houston để tìm kiếm những chiếc đồng hồ để sử dụng trên các chuyến bay chương trình Mercury sắp tới của họ. Họ rời đi với Omega Speedmasters, và do đó, bắt đầu lịch sử của Omega với việc khám phá không gian. Vào cuối chương trình Mercury vào năm sau, các phi hành gia đã đến gặp Giám đốc Hoạt động của NASA Deke Slayton và yêu cầu được cấp đồng hồ để sử dụng trong quá trình huấn luyện và bay. Thời gian của họ là hoàn hảo, bởi vì NASA vừa thuê một nhóm kỹ sư để đánh giá, thử nghiệm và chứng nhận thiết bị cho các phi hành gia sử dụng. NASA cuối cùng đã thử nghiệm những chiếc đồng hồ do Omega, Rolex và Longines-Wittnauer cung cấp. Các cuộc thử nghiệm rất tàn bạo, được thiết kế để kiểm tra đồng hồ đến mức phá hủy. Vào ngày 1 tháng 3 năm 1965, NASA đã chọn người chiến thắng, chứng nhận tham chiếu Speedmaster ST105.003 “Đủ điều kiện bay cho tất cả các Nhiệm vụ Không gian có Người lái”.
Tua nhanh đến ngày 21 tháng 7 năm 1969, Neil Armstrong bước ra khỏi Đại bàng để trở thành người đầu tiên đứng trên một thế giới khác. Tuy nhiên anh ta không đeo đồng hồ của mình. Anh ta để nó trên Eagle, vì đồng hồ trên tàu không hoạt động. Vài phút sau, Buzz Aldrin bước lên bề mặt Mặt trăng, đeo đồng hồ của mình và Omega Speedmaster Professional trở thành chiếc đồng hồ đầu tiên được đeo trên Mặt trăng.
5. Bậc Thầy của Biển
Omega ra mắt dòng Seamaster vào năm 1948 để kỷ niệm 100 năm thành lập thương hiệu. Điều đó khiến nó trở thành dòng lâu đời nhất trong bộ sưu tập hiện tại, bao gồm Speedmaster, Constellation và De Ville. Seamaster dựa trên những chiếc đồng hồ Omega sản xuất cho quân đội Anh vào cuối Thế chiến II. Năm 1957, Omega ra mắt dòng đồng hồ Seamaster Professional với sự ra mắt của Omega Seamaster 300. Nhóm của Jacques Cousteau đã sử dụng Seamaster 300 trong các thí nghiệm “Precontinent II” ở Biển Đỏ vào mùa hè năm 1963 để chứng minh rằng thợ lặn có thể sống ở một môi trường khí bão hòa ngập nước trong thời gian dài mà không có tác dụng phụ. Các đơn vị quân đội, bao gồm cả Dịch vụ Thuyền đặc biệt của Anh, đã chọn Seamaster 300 làm đồng hồ chính thức của họ. Khi các thợ lặn sống và làm việc ở độ sâu ngày càng lớn, Omega bắt đầu nghiên cứu chiếc Seamaster 600 nổi tiếng “Ploprof” (PLOngeur PROFessionel, hay “chuyên nghiệp thợ lặn”), ra mắt công chúng vào năm 1970 sau bốn năm nghiên cứu và thử nghiệm. Trong quá trình R&D, Omega đã thử nghiệm PloProf ở độ sâu 600 mét tại nhà máy và 1.000 mét ngoài khơi bờ biển Marseilles. Vào tháng 9 năm 1970, ba thợ lặn COMEX đã đeo PloProf trong tám ngày, làm việc dưới nước bốn giờ mỗi ngày, ở độ sâu 250 mét. Các thợ lặn của Cousteau cũng đã sử dụng đồng hồ ngoài khơi bờ biển Marseille trong một loạt các thí nghiệm để kiểm tra tác động của các thợ lặn làm việc ở độ sâu lên đến 500 mét. Cho đến ngày nay, cái tên Omega Seamaster đồng nghĩa với việc lặn chuyên nghiệp. (Đối với thử nghiệm của chúng tôi về Omega Ploprof hiện đại, hãy nhấp vào đây.) Đầu năm nay, một mẫu Omega Seamaster nguyên mẫu đã phá kỷ lục về khả năng chịu độ sâu được xác lập bởi đối thủ cạnh tranh của nó, Rolex, khi nó đi xuống phần sâu nhất được biết đến của Rãnh Mariana, nơi sâu nhất trên Trái đất; Bấm vào đây để biết chi tiết.